Trang chủ357230 • KOSDAQ
add
H PIO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.585,00 ₩ - 2.655,00 ₩
Phạm vi một năm
2.335,00 ₩ - 3.575,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,27 T KRW
Số lượng trung bình
28,69 N
Tỷ số P/E
22,53
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,49 T | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 27,09 T | -2,15% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | -53,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | -50,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 T | -40,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,56 T | -1,50% |
Tổng tài sản | 260,63 T | 8,89% |
Tổng nợ | 79,91 T | 17,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | -53,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 T | -80,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | 94,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -774,82 Tr | -106,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -877,35 Tr | 22,76% |
Dòng tiền tự do | -1,92 T | 82,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
88