Trang chủ357230 • KOSDAQ
add
H PIO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.715,00 ₩ - 2.770,00 ₩
Phạm vi một năm
2.605,00 ₩ - 4.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,75 T KRW
Số lượng trung bình
42,82 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,59 T | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 28,97 T | 9,29% |
Thu nhập ròng | 1,75 T | -66,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -66,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,27 T | -56,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,69 T | -4,95% |
Tổng tài sản | 239,44 T | 16,07% |
Tổng nợ | 44,11 T | 77,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | -66,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 350,29 Tr | -96,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,35 T | 218,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,82 T | 11,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,62 Tr | -103,81% |
Dòng tiền tự do | -24,01 T | -529,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
90