Trang chủ357230 • KOSDAQ
add
H PIO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.605,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.590,00 ₩ - 2.645,00 ₩
Phạm vi một năm
2.335,00 ₩ - 4.025,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,70 T KRW
Số lượng trung bình
66,06 N
Tỷ số P/E
16,99
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,85 T | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 30,37 T | 7,78% |
Thu nhập ròng | 942,98 Tr | -40,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -44,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | -36,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,81 T | 0,89% |
Tổng tài sản | 248,11 T | 15,12% |
Tổng nợ | 64,64 T | 31,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 942,98 Tr | -40,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,33 T | -855,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,82 T | 191,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,06 T | 311,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 T | 135,69% |
Dòng tiền tự do | -1,35 T | -106,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
88