Trang chủ357550 • KOSDAQ
add
Sukgyung AT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.700,00 ₩ - 40.750,00 ₩
Phạm vi một năm
38.350,00 ₩ - 66.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
213,84 T KRW
Số lượng trung bình
5,60 N
Tỷ số P/E
61,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 T | 13,76% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 17,42% |
Thu nhập ròng | 825,51 Tr | -27,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,01 | -36,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,92 T | -13,72% |
Tổng tài sản | 44,39 T | 11,30% |
Tổng nợ | 6,20 T | 37,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 825,51 Tr | -27,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | -26,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 T | -1.102,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 731,56 Tr | 3.481,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -974,42 Tr | -155,52% |
Dòng tiền tự do | -2,20 T | -397,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
72