Trang chủ357580 • KOSDAQ
add
Amosense Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.120,00 ₩ - 6.340,00 ₩
Phạm vi một năm
5.750,00 ₩ - 12.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,57 T KRW
Số lượng trung bình
17,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,06 T | 38,20% |
Chi phí hoạt động | 5,05 T | 50,80% |
Thu nhập ròng | -1,07 T | -127,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,46 | -120,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | -63,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 T | -77,14% |
Tổng tài sản | 119,49 T | 24,24% |
Tổng nợ | 81,65 T | 40,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 T | -127,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 674,94 Tr | -72,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 T | -104,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,57 T | 8,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | -69,59% |
Dòng tiền tự do | -8,20 T | -215,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
293