Trang chủ357580 • KOSDAQ
add
Amosense Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.050,00 ₩ - 6.220,00 ₩
Phạm vi một năm
4.445,00 ₩ - 12.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,68 T KRW
Số lượng trung bình
13,11 N
Tỷ số P/E
40,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,28 T | 26,63% |
Chi phí hoạt động | 6,70 T | 21,77% |
Thu nhập ròng | 3,20 T | 253,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | 221,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,16 T | 1.236,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | -64,84% |
Tổng tài sản | 123,80 T | 11,36% |
Tổng nợ | 82,39 T | 10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 T | 253,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 T | 312,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 T | -290,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | -70,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,30 Tr | -101,50% |
Dòng tiền tự do | 3,80 T | 174,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
290