Trang chủ357780 • KOSDAQ
add
SoulBrain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
175.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
176.500,00 ₩ - 179.500,00 ₩
Phạm vi một năm
159.000,00 ₩ - 358.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 NT KRW
Số lượng trung bình
21,20 N
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,46 T | 11,02% |
Chi phí hoạt động | 21,95 T | 181,75% |
Thu nhập ròng | -1,02 T | -104,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,47 | -103,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -132,00 | -104,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,85 T | 22,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,11 T | 95,90% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 17,36% |
Tổng nợ | 130,88 T | 70,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 T | -104,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,60 T | -20,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,35 T | 48,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -488,28 Tr | -24,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,02 T | 114,30% |
Dòng tiền tự do | 11,95 T | -37,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web