Trang chủ357780 • KOSDAQ
add
SoulBrain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
179.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
176.000,00 ₩ - 181.100,00 ₩
Phạm vi một năm
155.000,00 ₩ - 305.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 NT KRW
Số lượng trung bình
21,42 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,47 T | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 21,90 T | 23,72% |
Thu nhập ròng | 31,01 T | -32,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,80 | -31,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,00 N | -32,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,84 T | -16,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,26 T | 59,49% |
Tổng tài sản | 1,31 NT | 22,13% |
Tổng nợ | 236,40 T | 94,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,01 T | -32,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,26 T | -66,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,78 T | -618,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,49 T | 28.984,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,32 T | -40,27% |
Dòng tiền tự do | -754,34 Tr | -101,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web