Trang chủ357780 • KOSDAQ
add
SoulBrain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
191.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
185.600,00 ₩ - 192.800,00 ₩
Phạm vi một năm
182.000,00 ₩ - 358.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 NT KRW
Số lượng trung bình
19,66 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,28 T | -1,10% |
Chi phí hoạt động | 19,10 T | 11,43% |
Thu nhập ròng | 43,99 T | 34,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,34 | 36,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,68 N | 34,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,04 T | 25,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,13 T | 1,05% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 13,92% |
Tổng nợ | 97,83 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,99 T | 34,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,17 T | -18,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,05 T | 15,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,88 T | -64,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,63 T | -108,91% |
Dòng tiền tự do | -7,69 T | 82,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web
Nhân viên
1.233