Trang chủ3577 • TYO
add
Tokai Senko KK
Giá đóng cửa hôm trước
998,00 ¥
Phạm vi một năm
673,00 ¥ - 1.051,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T JPY
Số lượng trung bình
14,47 N
Tỷ số P/E
9,59
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | 9,31% |
Chi phí hoạt động | 396,00 Tr | 8,79% |
Thu nhập ròng | 148,00 Tr | 150,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 129,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,75 Tr | 93,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 10,22% |
Tổng tài sản | 15,02 T | 1,48% |
Tổng nợ | 6,77 T | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,00 Tr | 150,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1941
Trang web
Nhân viên
777