Trang chủ3577 • TYO
add
Tokai Senko KK
Giá đóng cửa hôm trước
866,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
867,00 ¥ - 874,00 ¥
Phạm vi một năm
673,00 ¥ - 1.067,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T JPY
Số lượng trung bình
3,73 N
Tỷ số P/E
8,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,91 T | 17,65% |
Chi phí hoạt động | 473,00 Tr | 13,43% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -10,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -23,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,00 Tr | 40,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | 14,48% |
Tổng tài sản | 14,89 T | 2,33% |
Tổng nợ | 6,30 T | -3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -10,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1941
Trang web
Nhân viên
777