Trang chủ357880 • KOSDAQ
add
SKAI Worldwide Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.480,00 ₩ - 2.665,00 ₩
Phạm vi một năm
1.292,86 ₩ - 3.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,65 T KRW
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | -61,71% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | 30,05% |
Thu nhập ròng | -3,52 T | -56,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -171,03 | -309,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,74 T | -81,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -87,09% |
Tổng tài sản | 34,25 T | -40,64% |
Tổng nợ | 26,23 T | -37,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,52 T | -56,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 T | 3,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 T | -1.030,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,07 T | 2.157,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 726,00 Tr | 128,96% |
Dòng tiền tự do | 4,87 T | 298,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
40