Trang chủ3580 • TYO
add
Komatsu Matere Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
767,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
758,00 ¥ - 767,00 ¥
Phạm vi một năm
624,00 ¥ - 853,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,00 T JPY
Số lượng trung bình
39,45 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,42 T | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 15,68% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 82,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 9,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,39 T | 10,67% |
Tổng tài sản | 51,60 T | 6,19% |
Tổng nợ | 11,63 T | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 82,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.117