Trang chủ3580 • TYO
add
Komatsu Matere Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
718,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
716,00 ¥ - 720,00 ¥
Phạm vi một năm
624,00 ¥ - 853,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,98 T JPY
Số lượng trung bình
39,32 N
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 T | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | 22,10% |
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | -30,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -33,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,75 Tr | -21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,43 T | 11,31% |
Tổng tài sản | 53,03 T | 6,06% |
Tổng nợ | 13,33 T | 10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | -30,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.203