Trang chủ3583 • TPE
add
Scientech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
263,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
270,00 NT$ - 280,00 NT$
Phạm vi một năm
202,50 NT$ - 525,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,69 T TWD
Số lượng trung bình
721,11 N
Tỷ số P/E
23,78
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 32,55% |
Chi phí hoạt động | 512,26 Tr | 35,32% |
Thu nhập ròng | 249,87 Tr | 36,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | 3,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,50 Tr | -18,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 T | 50,43% |
Tổng tài sản | 23,48 T | 24,10% |
Tổng nợ | 18,52 T | 24,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,87 Tr | 36,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 862,81 Tr | 83,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,77 Tr | -4.717,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,31 Tr | 58,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 405,09 Tr | 40,29% |
Dòng tiền tự do | 361,71 Tr | 17,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
642