Trang chủ3583 • TYO
add
AuBEX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.248,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.248,00 ¥ - 1.254,00 ¥
Phạm vi một năm
950,00 ¥ - 1.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T JPY
Số lượng trung bình
1,73 N
Tỷ số P/E
5,98
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 377,00 Tr | 6,80% |
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | -9,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | -11,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,00 Tr | -4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | -3,46% |
Tổng tài sản | 9,84 T | 1,24% |
Tổng nợ | 3,14 T | -9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | -9,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
343