Trang chủ3583 • TYO
add
AuBEX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.441,00 ¥ - 1.470,00 ¥
Phạm vi một năm
950,00 ¥ - 1.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T JPY
Số lượng trung bình
4,86 N
Tỷ số P/E
6,76
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 18,36% |
Chi phí hoạt động | 376,00 Tr | 15,69% |
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 90,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | 60,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,25 Tr | 34,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | 2,10% |
Tổng tài sản | 9,71 T | 3,12% |
Tổng nợ | 3,09 T | -7,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 90,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
343