Trang chủ3588 • TPE
add
Leadtrend Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
71,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
69,60 NT$ - 71,50 NT$
Phạm vi một năm
58,10 NT$ - 120,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T TWD
Số lượng trung bình
793,75 N
Tỷ số P/E
28,72
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,71 Tr | 28,66% |
Chi phí hoạt động | 115,11 Tr | -8,73% |
Thu nhập ròng | 46,14 Tr | 86,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | 44,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,12 Tr | 289,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 613,63 Tr | 41,62% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 15,33% |
Tổng nợ | 343,02 Tr | 65,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,14 Tr | 86,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,01 Tr | -60,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,83 Tr | -349,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,09 Tr | 59,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,48 Tr | -68,60% |
Dòng tiền tự do | 5,54 Tr | -88,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
115