Trang chủ359090 • KOSDAQ
add
C&R Research Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.013,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.005,00 ₩ - 1.022,00 ₩
Phạm vi một năm
894,00 ₩ - 1.784,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,18 T KRW
Số lượng trung bình
174,24 N
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,04 T | 15,73% |
Chi phí hoạt động | 17,26 T | 20,48% |
Thu nhập ròng | -147,30 Tr | -193,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | -180,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,71 Tr | -90,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,02 T | 11,85% |
Tổng tài sản | 85,07 T | 10,39% |
Tổng nợ | 38,88 T | 12,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,30 Tr | -193,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 T | -237,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,04 Tr | 85,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,17 Tr | -540,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 T | -1,15% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | 46,14% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
510