Trang chủ3592 • TPE
add
Raydium Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
321,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
321,00 NT$ - 330,50 NT$
Phạm vi một năm
274,50 NT$ - 453,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,80 T TWD
Số lượng trung bình
288,94 N
Tỷ số P/E
12,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 T | 15,72% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 33,72% |
Thu nhập ròng | 417,97 Tr | 1,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | -12,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,41 | 0,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,05 Tr | -23,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,86 T | 2,82% |
Tổng tài sản | 20,42 T | 4,69% |
Tổng nợ | 8,33 T | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,97 Tr | 1,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 594,76 Tr | 14,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -520,45 Tr | -63,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,56 Tr | 945,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,15 Tr | -14,56% |
Dòng tiền tự do | 213,21 Tr | -19,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
540