Trang chủ3592 • TPE
add
Raydium Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
367,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
356,00 NT$ - 367,00 NT$
Phạm vi một năm
314,00 NT$ - 506,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,90 T TWD
Số lượng trung bình
345,62 N
Tỷ số P/E
13,09
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,20 T | 23,52% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 19,56% |
Thu nhập ròng | 537,18 Tr | 21,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | -1,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,99 | 20,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 694,62 Tr | 40,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 T | -2,23% |
Tổng tài sản | 19,86 T | 3,04% |
Tổng nợ | 8,18 T | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 537,18 Tr | 21,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | 17,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,56 Tr | 52,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 T | 14,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -651,40 Tr | 60,33% |
Dòng tiền tự do | -16,21 Tr | 99,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
540