Trang chủ3593 • TPE
add
Logah Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,05 NT$ - 9,80 NT$
Phạm vi một năm
5,21 NT$ - 21,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
877,39 Tr TWD
Số lượng trung bình
62,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,03 Tr | 11,23% |
Chi phí hoạt động | 36,39 Tr | 35,11% |
Thu nhập ròng | -94,99 Tr | -1.412,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,25 | -1.259,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,90 Tr | -286,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,48 Tr | -41,83% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 2,80% |
Tổng nợ | 1,18 T | 22,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,99 Tr | -1.412,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,33 Tr | -75,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,78 Tr | 39,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 Tr | 88,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,00 N | -105,77% |
Dòng tiền tự do | -14,40 Tr | -162,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
581