Trang chủ3593 • TPE
add
Logah Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,06 NT$ - 6,70 NT$
Phạm vi một năm
6,06 NT$ - 21,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
601,08 Tr TWD
Số lượng trung bình
267,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,33 Tr | -11,86% |
Chi phí hoạt động | 47,42 Tr | 46,95% |
Thu nhập ròng | -82,30 Tr | -599,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,53 | -694,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,64 Tr | -349,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,03 Tr | -55,59% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 6,69% |
Tổng nợ | 1,10 T | 22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,30 Tr | -599,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,53 Tr | 2,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,22 Tr | 33,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 407,00 N | -94,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,76 Tr | -16,77% |
Dòng tiền tự do | -596,88 N | 98,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
581