Trang chủ3593 • TYO
add
Hogy Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.035,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.010,00 ¥ - 4.040,00 ¥
Phạm vi một năm
3.660,00 ¥ - 5.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,48 T JPY
Số lượng trung bình
83,12 N
Tỷ số P/E
59,16
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,12 T | -2,40% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 14,20% |
Thu nhập ròng | -1,22 T | -723,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,33 | -737,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | -19,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 T | 13,32% |
Tổng tài sản | 97,90 T | -2,15% |
Tổng nợ | 23,56 T | 69,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 T | -723,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,85 T | 3,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 T | -117,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -931,00 Tr | 5,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 846,00 Tr | -33,49% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | -36,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 4, 1961
Trang web
Nhân viên
1.409