Trang chủ3593 • TYO
add
Hogy Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.055,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.030,00 ¥ - 4.080,00 ¥
Phạm vi một năm
3.780,00 ¥ - 5.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
91,49 T JPY
Số lượng trung bình
76,53 N
Tỷ số P/E
59,75
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,12 T | -2,40% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 5,27% |
Thu nhập ròng | -1,22 T | -723,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,33 | -737,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | -14,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 T | 13,32% |
Tổng tài sản | 97,90 T | -2,15% |
Tổng nợ | 23,56 T | 69,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 T | -723,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 4, 1961
Trang web
Nhân viên
1.408