Trang chủ3596 • TPE
add
Arcadyan Technology Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
236,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
234,00 NT$ - 240,50 NT$
Phạm vi một năm
126,00 NT$ - 253,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
52,00 T TWD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
21,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,09 T | -14,44% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -2,92% |
Thu nhập ròng | 620,12 Tr | -6,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 9,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,81 | -6,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 882,86 Tr | -19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,26 T | 68,77% |
Tổng tài sản | 39,31 T | 1,97% |
Tổng nợ | 23,28 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 620,12 Tr | -6,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,26 T | 1.457,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 T | -2.733,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,36 Tr | -127,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 T | -649,96% |
Dòng tiền tự do | 2,82 T | 2.284,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.818