Trang chủ3596 • TPE
add
Arcadyan Technology Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
172,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
167,50 NT$ - 172,00 NT$
Phạm vi một năm
126,00 NT$ - 205,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,08 T TWD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
14,82
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,17 T | -12,29% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -12,11% |
Thu nhập ròng | 657,68 Tr | -4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 9,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,98 | -4,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 1,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,62 T | 43,32% |
Tổng tài sản | 39,77 T | 4,48% |
Tổng nợ | 24,47 T | 3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 657,68 Tr | -4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 602,73 Tr | -84,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,36 Tr | 19,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | 11,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -878,95 Tr | -141,20% |
Dòng tiền tự do | -1,37 T | -167,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.818