Trang chủ3596 • TPE
add
Arcadyan Technology Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
197,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
196,50 NT$ - 202,50 NT$
Phạm vi một năm
126,00 NT$ - 253,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
43,96 T TWD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
17,45
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,70 T | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -0,57% |
Thu nhập ròng | 678,73 Tr | 9,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 7,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,05 | 8,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 8,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,74 T | 29,84% |
Tổng tài sản | 42,89 T | 0,41% |
Tổng nợ | 27,85 T | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 678,73 Tr | 9,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | -66,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,51 Tr | 26,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -689,19 Tr | -3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 371,92 Tr | -86,36% |
Dòng tiền tự do | 2,72 T | -43,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.818