Trang chủ3597 • TYO
add
JICHODO Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9.310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.310,00 ¥ - 9.320,00 ¥
Phạm vi một năm
8.720,00 ¥ - 13.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,89 T JPY
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | -21,40% |
Chi phí hoạt động | 726,00 Tr | 10,50% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | -87,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -84,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 492,50 Tr | -46,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,63 T | 49,71% |
Tổng tài sản | 39,96 T | -3,53% |
Tổng nợ | 3,24 T | -33,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | -87,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185