Trang chủ3597 • TYO
add
Jichodo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.520,00 ¥ - 9.670,00 ¥
Phạm vi một năm
8.720,00 ¥ - 13.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,82 T JPY
Số lượng trung bình
2,11 N
Tỷ số P/E
17,42
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,07 T | -3,30% |
Chi phí hoạt động | 798,00 Tr | 9,02% |
Thu nhập ròng | 727,00 Tr | 18,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,85 | 22,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,00 Tr | -41,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,30 T | 51,92% |
Tổng tài sản | 41,39 T | 0,32% |
Tổng nợ | 3,76 T | -8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 727,00 Tr | 18,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185