Trang chủ3598 • TYO
add
Yamaki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
171,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
169,00 ¥ - 172,00 ¥
Phạm vi một năm
134,00 ¥ - 205,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T JPY
Số lượng trung bình
37,68 N
Tỷ số P/E
27,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | -0,33% |
Chi phí hoạt động | 813,00 Tr | 7,82% |
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | 37,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | 37,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,25 Tr | 122,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -155,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | 21,90% |
Tổng tài sản | 11,31 T | 1,10% |
Tổng nợ | 7,05 T | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | 37,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
678