Trang chủ3598 • TYO
add
YAMAKI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
154,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
155,00 ¥ - 156,00 ¥
Phạm vi một năm
139,00 ¥ - 216,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T JPY
Số lượng trung bình
9,37 N
Tỷ số P/E
30,85
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | -6,20% |
Chi phí hoạt động | 816,00 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | -6,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,23 | 0,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,75 Tr | -43,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | -9,01% |
Tổng tài sản | 11,80 T | -4,27% |
Tổng nợ | 7,36 T | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 264,00 Tr | -6,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
749