Trang chủ3598 • TYO
add
Yamaki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
158,00 ¥ - 159,00 ¥
Phạm vi một năm
134,00 ¥ - 205,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T JPY
Số lượng trung bình
200,44 N
Tỷ số P/E
30,00
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | -7,18% |
Chi phí hoạt động | 708,00 Tr | -1,39% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 80,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,04 | 80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,00 N | -100,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -7,49% |
Tổng tài sản | 11,45 T | -0,34% |
Tổng nợ | 7,18 T | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 80,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
749