Trang chủ3600 • HKG
add
Modern Dental Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 4,16 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 5,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T HKD
Số lượng trung bình
539,20 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 850,92 Tr | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 305,78 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | 107,62 Tr | 1,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,65 | -4,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,92 Tr | 2,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,76 Tr | 30,01% |
Tổng tài sản | 4,03 T | 8,94% |
Tổng nợ | 1,32 T | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 946,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,62 Tr | 1,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,42 Tr | -1,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,74 Tr | -65,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,71 Tr | -60,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,84 Tr | -107,27% |
Dòng tiền tự do | 72,63 Tr | -21,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7.182