Trang chủ3600 • HKG
add
Modern Dental Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 $
Mức chênh lệch một ngày
4,08 $ - 4,15 $
Phạm vi một năm
3,43 $ - 4,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T HKD
Số lượng trung bình
488,20 N
Tỷ số P/E
9,54
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 831,09 Tr | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 304,25 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | 96,38 Tr | -0,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,60 | -5,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,89 Tr | 9,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,48 Tr | 15,40% |
Tổng tài sản | 4,07 T | 3,09% |
Tổng nợ | 1,35 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 942,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,38 Tr | -0,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,18 Tr | -14,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 Tr | 47,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,14 Tr | -9,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,41 Tr | -28,76% |
Dòng tiền tự do | 90,89 Tr | 63,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7.106