Trang chủ3601 • HKG
add
360 Ludashi Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,48 Tr HKD
Số lượng trung bình
271,93 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
10,87%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,48 Tr | 14,89% |
Chi phí hoạt động | 30,91 Tr | -9,83% |
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | 4,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -9,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,57 Tr | 40,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,34 Tr | -16,87% |
Tổng tài sản | 784,50 Tr | 2,75% |
Tổng nợ | 107,74 Tr | -10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | 4,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
181