Trang chủ360350 • KOSDAQ
add
Coxem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.040,00 ₩ - 8.280,00 ₩
Phạm vi một năm
6.160,00 ₩ - 17.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,32 T KRW
Số lượng trung bình
45,85 N
Tỷ số P/E
45,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | 30,68% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 39,60% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 87,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,11 | 43,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 980,40 Tr | -10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,23 T | 147,76% |
Tổng tài sản | 28,22 T | 75,18% |
Tổng nợ | 5,11 T | 52,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 87,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 492,24 Tr | 33,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,19 T | 1.017,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,25 Tr | 123,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,78 T | 764,31% |
Dòng tiền tự do | 122,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
54