Trang chủ3603 • HKG
add
Xinji Shaxi Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,87 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,69 Tr | -13,09% |
Chi phí hoạt động | 19,28 Tr | 57,88% |
Thu nhập ròng | -35,42 Tr | -2.594,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,49 | -2.967,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,98 Tr | -32,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,50 Tr | 13,55% |
Tổng tài sản | 2,67 T | -9,17% |
Tổng nợ | 1,49 T | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,42 Tr | -2.594,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,81 Tr | -37,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,08 Tr | 185,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,91 Tr | -3,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,98 Tr | -29,82% |
Dòng tiền tự do | 13,15 Tr | -38,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
260