Trang chủ3605 • TPE
add
Aces Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,00 NT$ - 59,20 NT$
Phạm vi một năm
27,90 NT$ - 63,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 T TWD
Số lượng trung bình
7,75 Tr
Tỷ số P/E
822,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 18,41% |
Chi phí hoạt động | 502,78 Tr | -4,29% |
Thu nhập ròng | 67,09 Tr | 248,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | 225,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,37 Tr | 970,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -29,48% |
Tổng tài sản | 12,72 T | 0,62% |
Tổng nợ | 7,25 T | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,09 Tr | 248,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,76 Tr | 166,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,06 Tr | 51,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,71 Tr | -1.646,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -358,24 Tr | -2,02% |
Dòng tiền tự do | -123,61 Tr | 64,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6.168