Trang chủ3605 • TPE
add
Aces Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,20 NT$ - 51,00 NT$
Phạm vi một năm
30,05 NT$ - 63,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,89 T TWD
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
78,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 21,94% |
Chi phí hoạt động | 529,32 Tr | 0,14% |
Thu nhập ròng | 129,32 Tr | 297,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 225,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,19 Tr | 212,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -9,65% |
Tổng tài sản | 13,34 T | 4,62% |
Tổng nợ | 7,35 T | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,32 Tr | 297,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 391,29 Tr | 96,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,56 Tr | 34,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,68 Tr | 207,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,51 Tr | 213,10% |
Dòng tiền tự do | 113,90 Tr | 135,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6.168