Trang chủ3605 • TPE
add
Aces Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,30 NT$ - 58,60 NT$
Phạm vi một năm
38,55 NT$ - 69,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,80 T TWD
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
16,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 32,63% |
Chi phí hoạt động | 518,84 Tr | 13,67% |
Thu nhập ròng | 201,86 Tr | 6.553,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | 4.793,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,12 Tr | 170,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 11,06% |
Tổng tài sản | 13,73 T | 8,52% |
Tổng nợ | 6,81 T | -6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,86 Tr | 6.553,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 368,78 Tr | 188,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,58 Tr | 66,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,68 Tr | -149,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,97 Tr | 339,84% |
Dòng tiền tự do | 76,41 Tr | 115,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6.168