Trang chủ3607 • TPE
add
Coxon Precise Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,15 NT$ - 15,30 NT$
Phạm vi một năm
12,75 NT$ - 23,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T TWD
Số lượng trung bình
410,51 N
Tỷ số P/E
90,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 915,35 Tr | 31,97% |
Chi phí hoạt động | 90,80 Tr | -3,81% |
Thu nhập ròng | 53,26 Tr | 2.414,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | 1.863,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,96 Tr | 1.835,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,67 Tr | -5,62% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 13,73% |
Tổng nợ | 1,59 T | 38,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,26 Tr | 2.414,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,61 Tr | -20,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,11 Tr | -133,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,51 Tr | -12,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,15 Tr | -71,78% |
Dòng tiền tự do | 48,95 Tr | -59,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.083