Trang chủ3607 • TYO
add
Kuraudia Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
316,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
313,00 ¥ - 319,00 ¥
Phạm vi một năm
250,00 ¥ - 435,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T JPY
Số lượng trung bình
71,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 3,50% |
Thu nhập ròng | -241,00 Tr | -56,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,05 | -55,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -157,00 Tr | -53,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -46,34% |
Tổng tài sản | 12,90 T | -6,34% |
Tổng nợ | 8,80 T | -7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,00 Tr | -56,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -684,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -481,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1976
Trang web
Nhân viên
1.039