Trang chủ3608 • TYO
add
TSI Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.065,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.068,00 ¥ - 1.140,00 ¥
Phạm vi một năm
744,00 ¥ - 1.352,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,94 T JPY
Số lượng trung bình
352,71 N
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,56 T | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 21,07 T | 0,39% |
Thu nhập ròng | 15,07 T | 866,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,16 | 865,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 494,00 Tr | 9,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,32 T | 68,63% |
Tổng tài sản | 141,16 T | 5,77% |
Tổng nợ | 32,93 T | -8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,07 T | 866,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4.102