Trang chủ360 • ASX
add
Life360 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,71 $
Mức chênh lệch một ngày
20,92 $ - 22,00 $
Phạm vi một năm
6,60 $ - 24,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T AUD
Số lượng trung bình
994,04 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,86 Tr | 18,11% |
Chi phí hoạt động | 74,96 Tr | 16,42% |
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 217,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | 199,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,55 Tr | 39,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -159,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,98 Tr | 157,05% |
Tổng tài sản | 427,39 Tr | 35,07% |
Tổng nợ | 87,70 Tr | 15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 217,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,35 Tr | 55,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -968,00 N | -163,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,21 Tr | -70,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -270,18% |
Dòng tiền tự do | -920,38 N | -112,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
383