Trang chủ3611 • TYO
add
Matsuoka Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.924,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.864,00 ¥ - 1.924,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 2.012,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,82 T JPY
Số lượng trung bình
25,64 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,18 T | 12,05% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 8,52% |
Thu nhập ròng | 780,00 Tr | 28,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 14,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,25 Tr | -57,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,55 T | 13,57% |
Tổng tài sản | 66,36 T | 11,55% |
Tổng nợ | 28,90 T | 10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 780,00 Tr | 28,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1956
Trang web
Nhân viên
17.278