Trang chủ361390 • KOSDAQ
add
Genohco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.500,00 ₩ - 16.980,00 ₩
Phạm vi một năm
11.290,00 ₩ - 25.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,21 T KRW
Số lượng trung bình
51,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,88 T | -29,07% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -4,03% |
Thu nhập ròng | -290,88 Tr | -150,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 | -171,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,65 Tr | 107,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,30 T | 112,16% |
Tổng tài sản | 87,29 T | 31,76% |
Tổng nợ | 52,98 T | 68,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,88 Tr | -150,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,92 T | -130,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | -15,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,27 T | -323,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,46 T | -229,18% |
Dòng tiền tự do | -3,01 T | -145,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
144