Trang chủ361390 • KOSDAQ
add
Genohco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.950,00 ₩ - 16.740,00 ₩
Phạm vi một năm
11.290,00 ₩ - 25.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,75 T KRW
Số lượng trung bình
423,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,55 T | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 966,10 Tr | -5,58% |
Thu nhập ròng | -297,52 Tr | -488,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,58 | -496,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,82 Tr | -70,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,47 T | 44,87% |
Tổng tài sản | 72,53 T | 22,54% |
Tổng nợ | 39,20 T | 57,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -297,52 Tr | -488,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,65 T | 618,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 T | -984,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,32 T | 583,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,74 T | 480,52% |
Dòng tiền tự do | 8,15 T | 467,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
133