Trang chủ361570 • KOSDAQ
add
RBW Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.340,00 ₩ - 2.385,00 ₩
Phạm vi một năm
1.930,00 ₩ - 4.575,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,44 T KRW
Số lượng trung bình
82,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,57 T | -17,00% |
Chi phí hoạt động | 4,65 T | -4,28% |
Thu nhập ròng | -2,78 T | -38,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,19 | -67,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,57 Tr | -95,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,67 T | 38,34% |
Tổng tài sản | 194,81 T | 14,26% |
Tổng nợ | 109,38 T | 35,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 T | -38,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,09 T | 2.842,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,82 T | 47,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,86 T | -352,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,30 T | 215,23% |
Dòng tiền tự do | 24,51 T | 540,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
74