Trang chủ361570 • KOSDAQ
add
RBW Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.250,00 ₩ - 2.370,00 ₩
Phạm vi một năm
1.930,00 ₩ - 3.575,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,68 T KRW
Số lượng trung bình
89,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,61 T | -30,06% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | -33,88% |
Thu nhập ròng | -190,40 Tr | 94,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 | 92,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | 168,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -510,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,91 T | -1,31% |
Tổng tài sản | 171,74 T | -2,40% |
Tổng nợ | 102,65 T | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -190,40 Tr | 94,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 T | 154,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 T | 50,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 T | -1,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,67 Tr | 99,86% |
Dòng tiền tự do | 1,53 T | 126,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
83