Trang chủ361570 • KOSDAQ
add
RBW Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.450,00 ₩ - 2.600,00 ₩
Phạm vi một năm
1.930,00 ₩ - 3.985,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,00 T KRW
Số lượng trung bình
76,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,67 T | -51,16% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | -36,43% |
Thu nhập ròng | -4,50 T | -86,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,18 | -281,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 T | -125,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,68 T | -28,80% |
Tổng tài sản | 164,14 T | -9,82% |
Tổng nợ | 94,04 T | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,50 T | -86,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 T | 32,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 T | -702,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,14 T | -31,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 T | -78,44% |
Dòng tiền tự do | -5,92 T | -289,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
87