Trang chủ361610 • KRX
add
SK IE Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.350,00 ₩ - 23.150,00 ₩
Phạm vi một năm
19.310,00 ₩ - 59.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 NT KRW
Số lượng trung bình
138,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,20 T | 26,10% |
Chi phí hoạt động | 27,40 T | -18,96% |
Thu nhập ròng | -21,60 T | 65,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,11 | 72,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 53,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 4,25 NT | 5,77% |
Tổng nợ | 1,85 NT | 13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,60 T | 65,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web