Trang chủ361610 • KRX
add
SK IE Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.100,00 ₩ - 29.200,00 ₩
Phạm vi một năm
19.310,00 ₩ - 45.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 NT KRW
Số lượng trung bình
181,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,24 T | 26,17% |
Chi phí hoạt động | 27,32 T | -19,20% |
Thu nhập ròng | -21,65 T | 65,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,18 | 72,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -304,00 | 65,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,26 T | -17,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,01 T | -34,93% |
Tổng tài sản | 4,25 NT | 5,77% |
Tổng nợ | 1,85 NT | 13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,65 T | 65,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,43 T | -191,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,11 T | 61,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,05 T | 2.021,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,23 T | 76,78% |
Dòng tiền tự do | -39,31 T | 66,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
374