Trang chủ361610 • KRX
add
SK IE Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.200,00 ₩ - 27.900,00 ₩
Phạm vi một năm
24.350,00 ₩ - 88.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 NT KRW
Số lượng trung bình
208,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,70 T | -59,35% |
Chi phí hoạt động | 29,13 T | 27,05% |
Thu nhập ròng | -48,00 T | -243,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,80 | -453,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -673,00 | -243,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,99 T | -142,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,86 T | -47,50% |
Tổng tài sản | 4,03 NT | 1,01% |
Tổng nợ | 1,64 NT | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,00 T | -243,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,18 T | -275,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,04 T | 60,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -926,03 Tr | -100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,53 T | -146,32% |
Dòng tiền tự do | -88,35 T | 37,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web