Trang chủ361670 • KOSDAQ
add
Samyoung S&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.495,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.385,00 ₩ - 4.540,00 ₩
Phạm vi một năm
4.095,00 ₩ - 12.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,62 T KRW
Số lượng trung bình
6,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | 9,98% |
Chi phí hoạt động | 895,93 Tr | -6,95% |
Thu nhập ròng | -1,31 T | -8,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,34 | 0,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -408,70 Tr | 63,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,11 T | -11,82% |
Tổng tài sản | 23,22 T | -11,58% |
Tổng nợ | 3,18 T | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 T | -8,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,74 Tr | -456,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 954,36 Tr | 13,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,41 Tr | 41,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 396,64 Tr | -36,63% |
Dòng tiền tự do | -424,64 Tr | -1.613,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
57