Trang chủ3617 • TPE
add
CyberPower Systems, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
275,50 NT$ - 279,50 NT$
Phạm vi một năm
210,00 NT$ - 401,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,23 T TWD
Số lượng trung bình
448,32 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 13,99% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 12,99% |
Thu nhập ròng | 671,88 Tr | 136,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,82 | 107,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,89 Tr | 3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,33 T | 56,61% |
Tổng tài sản | 15,77 T | 23,24% |
Tổng nợ | 6,20 T | 12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,88 Tr | 136,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 867,31 Tr | 61,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -657,47 Tr | -221,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,63 Tr | 71,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,99 Tr | -12,52% |
Dòng tiền tự do | 492,68 Tr | -33,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.731