Trang chủ3617 • TPE
add
CyberPower Systems, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
261,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
253,50 NT$ - 271,00 NT$
Phạm vi một năm
210,00 NT$ - 401,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,87 T TWD
Số lượng trung bình
543,20 N
Tỷ số P/E
10,89
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | 11,88% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 21,63% |
Thu nhập ròng | 413,93 Tr | -17,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | -25,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 458,69 Tr | 6,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | 42,69% |
Tổng tài sản | 15,64 T | 17,26% |
Tổng nợ | 6,97 T | 13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,93 Tr | -17,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 368,42 Tr | -22,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,71 Tr | -582,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,35 Tr | -120,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,53 Tr | -101,02% |
Dòng tiền tự do | 1,54 T | 102,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.731