Trang chủ3617 • TPE
add
CyberPower Systems, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
362,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
356,50 NT$ - 380,00 NT$
Phạm vi một năm
183,00 NT$ - 380,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,26 T TWD
Số lượng trung bình
762,12 N
Tỷ số P/E
17,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -1,98% |
Thu nhập ròng | 494,91 Tr | 2,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | -3,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,31 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 916,75 Tr | 86,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | 50,81% |
Tổng tài sản | 14,90 T | 14,29% |
Tổng nợ | 6,06 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 494,91 Tr | 2,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 869,74 Tr | 6,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,33 Tr | -218,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,67 Tr | 82,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 743,01 Tr | 47,70% |
Dòng tiền tự do | 204,49 Tr | 96,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.731