Trang chủ3618 • HKG
add
Chongqing Rural Commercial Bank Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 $
Mức chênh lệch một ngày
5,94 $ - 6,25 $
Phạm vi một năm
3,39 $ - 6,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,14 T HKD
Số lượng trung bình
19,58 Tr
Tỷ số P/E
5,77
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | 5,98% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | -4,80% |
Thu nhập ròng | 3,74 T | 6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,98 | 0,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,88 T | -26,98% |
Tổng tài sản | 1,61 NT | 7,97% |
Tổng nợ | 1,47 NT | 8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 T | 6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,57 T | -67,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 T | 80,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,15 T | 66,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,18 T | -58,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
14.542