Trang chủ3618 • HKG
add
Chongqing Rural Commercial Bank Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 4,18 $
Phạm vi một năm
2,83 $ - 4,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,62 T HKD
Số lượng trung bình
19,03 Tr
Tỷ số P/E
3,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 T | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | -3,22% |
Thu nhập ròng | 2,95 T | -0,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,14 | 1,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,89 T | -27,38% |
Tổng tài sản | 1,52 NT | 4,80% |
Tổng nợ | 1,39 NT | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 T | -0,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,72 T | -125,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,16 T | -128,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,10 T | 117,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,79 T | -273,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
14.592