Trang chủ3622 • TPE
add
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics
Giá đóng cửa hôm trước
49,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,20 NT$ - 50,20 NT$
Phạm vi một năm
40,10 NT$ - 87,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 T TWD
Số lượng trung bình
346,09 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,96 Tr | -33,64% |
Chi phí hoạt động | 49,84 Tr | -29,68% |
Thu nhập ròng | 110,03 Tr | -27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,02 | 9,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,92 Tr | -10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | 12,14% |
Tổng tài sản | 8,01 T | 8,10% |
Tổng nợ | 759,35 Tr | -1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,03 Tr | -27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,83 Tr | -42,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,63 Tr | -57,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 Tr | -92,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,25 Tr | -77,51% |
Dòng tiền tự do | 73,74 Tr | -61,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
8.971