Trang chủ3622 • TPE
add
Công ty TNHH Young Fast Optoelectronics
Giá đóng cửa hôm trước
72,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,80 NT$ - 75,00 NT$
Phạm vi một năm
37,65 NT$ - 87,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 T TWD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
14,42
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,04 Tr | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 56,86 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | 306,56 Tr | 9,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,07 | 18,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,32 Tr | -3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 T | 21,81% |
Tổng tài sản | 8,09 T | 13,92% |
Tổng nợ | 841,54 Tr | 13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,56 Tr | 9,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,08 Tr | 92,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,88 Tr | -64,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -308,77 Tr | -33,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,47 Tr | -161,76% |
Dòng tiền tự do | -141,66 Tr | 47,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
8.971