Trang chủ3622 • TYO
add
Netyear Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
538,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
538,00 ¥ - 538,00 ¥
Phạm vi một năm
440,00 ¥ - 628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T JPY
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
7.910,60
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,61 T | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 868,00 Tr | -4,82% |
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | 394,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 387,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,00 Tr | 393,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 45,36% |
Tổng tài sản | 3,15 T | 16,11% |
Tổng nợ | 1,11 T | 29,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,00 Tr | 394,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,00 Tr | 260,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 Tr | 41,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,00 Tr | 452,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 449,00 Tr | 281,05% |
Dòng tiền tự do | 184,12 Tr | 261,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
189