Trang chủ362320 • KOSDAQ
add
ChungdamGlobal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.220,00 ₩ - 6.400,00 ₩
Phạm vi một năm
4.530,00 ₩ - 11.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,99 T KRW
Số lượng trung bình
184,79 N
Tỷ số P/E
37,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,28 T | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 14,16 T | 115,38% |
Thu nhập ròng | 2,41 T | -10,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -9,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 T | 44,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,08 T | 19,30% |
Tổng tài sản | 188,12 T | 44,05% |
Tổng nợ | 99,15 T | 80,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 T | -10,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 T | 5,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,27 T | 239,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | 73,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,95 Tr | 96,30% |
Dòng tiền tự do | -4,10 T | 22,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
41