Trang chủ362320 • KOSDAQ
add
ChungdamGlobal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.330,00 ₩ - 6.530,00 ₩
Phạm vi một năm
5.900,00 ₩ - 13.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,56 T KRW
Số lượng trung bình
979,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,83 T | -4,16% |
Chi phí hoạt động | 9,57 T | 159,38% |
Thu nhập ròng | 935,37 Tr | -39,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -36,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | -41,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,98 T | 48,68% |
Tổng tài sản | 148,47 T | 15,62% |
Tổng nợ | 65,13 T | 24,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 935,37 Tr | -39,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 T | 789,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,91 T | 203,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 T | -125,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,95 T | 9.762,73% |
Dòng tiền tự do | -2,48 T | -1.326,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
30