Trang chủ3623 • HKG
add
China Success Finance Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
513,77 Tr HKD
Số lượng trung bình
122,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 Tr | -36,93% |
Chi phí hoạt động | -193,00 N | -27,81% |
Thu nhập ròng | -14,74 Tr | -551,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -265,86 | -933,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,24 Tr | -134,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,96 Tr | -46,20% |
Tổng tài sản | 558,74 Tr | -13,37% |
Tổng nợ | 321,01 Tr | -9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,74 Tr | -551,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,57 Tr | -38,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 323,00 N | 109,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,63 Tr | 54,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 640,50 N | 112,74% |
Dòng tiền tự do | -6,67 Tr | -104,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
66