Trang chủ3625 • TYO
add
Techfirm Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
654,00 ¥ - 678,00 ¥
Phạm vi một năm
375,00 ¥ - 768,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T JPY
Số lượng trung bình
37,50 N
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 35,70% |
Chi phí hoạt động | 353,00 Tr | 17,28% |
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 1.377,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 1.035,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,00 Tr | 843,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 7,74% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 12,93% |
Tổng nợ | 1,97 T | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 1.377,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1991
Trang web
Nhân viên
294