Trang chủ3626 • HKG
add
Hang Sang (Siu Po) Intrntnl Hldng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,30 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,83 Tr | 49,14% |
Chi phí hoạt động | 7,82 Tr | 5,77% |
Thu nhập ròng | 540,50 N | 107,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 104,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -885,00 N | 81,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,67 Tr | -21,54% |
Tổng tài sản | 68,00 Tr | 11,85% |
Tổng nợ | 27,58 Tr | 52,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 540,50 N | 107,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 Tr | 186,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -671,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 Tr | -15,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 Tr | 57,98% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | 312,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
67