Trang chủ3626 • HKG
add
Hang Sang (Siu Po) Intrntnl Hldng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,36 $
Mức chênh lệch một ngày
8,20 $ - 9,35 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 21,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T HKD
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
597,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,45 Tr | 65,28% |
Chi phí hoạt động | 7,07 Tr | 13,86% |
Thu nhập ròng | 798,00 N | 147,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 128,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | 174,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,19 Tr | -4,09% |
Tổng tài sản | 70,18 Tr | 28,90% |
Tổng nợ | 28,22 Tr | 75,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 798,00 N | 147,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 Tr | 332,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,50 N | -264,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 Tr | -39,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 676,00 N | 124,39% |
Dòng tiền tự do | 2,21 Tr | 1.038,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
67