Trang chủ3626 • TYO
add
TIS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.637,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.631,00 ¥ - 3.702,00 ¥
Phạm vi một năm
2.798,50 ¥ - 3.932,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
857,42 T JPY
Số lượng trung bình
759,78 N
Tỷ số P/E
17,42
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,50 T | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 23,28 T | 4,40% |
Thu nhập ròng | 10,16 T | 0,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | -2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,94 T | 3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,68 T | 23,51% |
Tổng tài sản | 517,46 T | 4,97% |
Tổng nợ | 185,58 T | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,16 T | 0,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.972