Trang chủ3627 • TYO
add
Tecmira Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
285,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
281,00 ¥ - 287,00 ¥
Phạm vi một năm
250,00 ¥ - 406,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T JPY
Số lượng trung bình
35,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 866,39 Tr | 14,91% |
Thu nhập ròng | -129,73 Tr | -239,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,26 | -245,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,85 Tr | 9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | 11,09% |
Tổng tài sản | 10,64 T | 5,25% |
Tổng nợ | 4,52 T | 19,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,73 Tr | -239,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
522