Trang chủ3627 • TYO
add
Tecmira Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
335,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
327,00 ¥ - 338,00 ¥
Phạm vi một năm
250,00 ¥ - 406,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T JPY
Số lượng trung bình
33,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | -4,21% |
Chi phí hoạt động | 865,59 Tr | 14,80% |
Thu nhập ròng | -129,20 Tr | -238,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,24 | -245,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,64 Tr | 8,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | 11,08% |
Tổng tài sản | 10,57 T | 4,57% |
Tổng nợ | 4,45 T | 18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,20 Tr | -238,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
546