Trang chủ3627 • TYO
add
Tecmira Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
317,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
314,00 ¥ - 318,00 ¥
Phạm vi một năm
267,00 ¥ - 628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T JPY
Số lượng trung bình
33,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | 19,15% |
Chi phí hoạt động | 945,00 Tr | 25,00% |
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | -134,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 | -128,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,00 Tr | 80,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.133,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | 64,34% |
Tổng tài sản | 10,19 T | 28,64% |
Tổng nợ | 3,88 T | 81,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,00 Tr | -134,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
522