Trang chủ3628 • HKG
add
RENHENG Enterprise Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,68 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,96 Tr | -19,02% |
Chi phí hoạt động | 8,70 Tr | 0,92% |
Thu nhập ròng | -260,00 N | -104,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | -105,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 677,00 N | -91,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 147,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,63 Tr | 12,23% |
Tổng tài sản | 245,47 Tr | 4,23% |
Tổng nợ | 117,46 Tr | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 804,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,00 N | -104,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,04 Tr | 53,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,66 Tr | -574,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,00 N | -112,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,06 Tr | -245,35% |
Dòng tiền tự do | 640,44 N | -86,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
132