Trang chủ3628 • TYO
add
Data Horizon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
534,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
547,00 ¥ - 605,00 ¥
Phạm vi một năm
353,00 ¥ - 902,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 T JPY
Số lượng trung bình
27,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -7,87% |
Chi phí hoạt động | 545,00 Tr | -1,62% |
Thu nhập ròng | -253,00 Tr | -29,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,98 | -40,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,00 Tr | -48,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 11,04% |
Tổng tài sản | 7,81 T | -4,79% |
Tổng nợ | 5,20 T | 13,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,00 Tr | -29,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1982
Trang web
Nhân viên
374