Trang chủ3628 • TYO
add
Data Horizon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
568,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
527,00 ¥ - 562,00 ¥
Phạm vi một năm
341,00 ¥ - 774,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T JPY
Số lượng trung bình
37,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 615,00 Tr | 12,02% |
Thu nhập ròng | -2,39 T | -2.890,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,06 | -2.819,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,00 Tr | 117,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 31,75% |
Tổng tài sản | 6,10 T | -30,39% |
Tổng nợ | 5,88 T | 12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,39 T | -2.890,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 410,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -323,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1982
Trang web
Nhân viên
374