Trang chủ362990 • KOSDAQ
add
Dream Insight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.220,00 ₩ - 2.420,00 ₩
Phạm vi một năm
1.580,00 ₩ - 8.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,47 T KRW
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
32,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 10,46% |
Chi phí hoạt động | 3,74 T | 30,23% |
Thu nhập ròng | 778,59 Tr | -31,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,47 | -38,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 978,52 Tr | -31,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,06 T | — |
Tổng tài sản | 48,70 T | — |
Tổng nợ | 17,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 778,59 Tr | -31,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
128