Trang chủ362990 • KOSDAQ
add
Dream Insight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ₩ - 2.170,00 ₩
Phạm vi một năm
1.580,00 ₩ - 2.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,53 T KRW
Số lượng trung bình
59,30 N
Tỷ số P/E
14,86
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 T | 17,77% |
Chi phí hoạt động | 5,21 T | 47,76% |
Thu nhập ròng | -293,22 Tr | 83,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,78 | 85,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -84,15 Tr | -108,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 T | 31,50% |
Tổng tài sản | 50,75 T | — |
Tổng nợ | 17,67 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,22 Tr | 83,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -364,70 Tr | -148,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | -198,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,81 Tr | -117,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 T | -163,15% |
Dòng tiền tự do | -737,04 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
145