Trang chủ362990 • KOSDAQ
add
Dream Insight Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.160,00 ₩ - 2.230,00 ₩
Phạm vi một năm
1.580,00 ₩ - 3.035,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,30 T KRW
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
41,24
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,84 T | -0,21% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 29,95% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 23,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,48 | 23,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,97 Tr | -88,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,95 T | 44,46% |
Tổng tài sản | 49,54 T | 40,51% |
Tổng nợ | 15,94 T | 27,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 23,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,32 Tr | 130,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 892,83 Tr | 228,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -408,72 Tr | -281,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 548,44 Tr | 153,99% |
Dòng tiền tự do | -265,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
145