Trang chủ363260 • KOSDAQ
add
Mobidays Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.847,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.817,00 ₩ - 1.882,00 ₩
Phạm vi một năm
659,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,60 T KRW
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,92 T | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 6,59 T | -22,92% |
Thu nhập ròng | -851,61 Tr | -49,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,80 | -37,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 534,40 Tr | 154,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,90 T | -57,31% |
Tổng tài sản | 116,22 T | 3,72% |
Tổng nợ | 69,93 T | 10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -851,61 Tr | -49,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,72 T | -50,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -358,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -642,02 Tr | 79,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,68 T | -31,83% |
Dòng tiền tự do | -11,80 T | -49,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
117