Trang chủ363260 • KOSDAQ
add
Mobidays Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.699,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.708,00 ₩ - 1.790,00 ₩
Phạm vi một năm
1.404,00 ₩ - 2.985,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,00 T KRW
Số lượng trung bình
197,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,11 T | 64,36% |
Chi phí hoạt động | 5,20 T | -7,74% |
Thu nhập ròng | 637,60 Tr | 182,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 150,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 977,43 Tr | 1.043,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,41 T | -18,64% |
Tổng tài sản | 128,73 T | 6,58% |
Tổng nợ | 81,77 T | 12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 637,60 Tr | 182,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,56 T | 32,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | -278,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,52 Tr | 115,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,46 T | 30,31% |
Dòng tiền tự do | 14,02 T | 28,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
115