Trang chủ363280 • KRX
add
TY Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.260,00 ₩ - 4.405,00 ₩
Phạm vi một năm
1.991,00 ₩ - 4.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
225,14 T KRW
Số lượng trung bình
229,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,00 T | -19,08% |
Chi phí hoạt động | 9,57 T | -26,13% |
Thu nhập ròng | -10,89 T | 84,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,01 | 81,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 T | -2.708,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,27 T | 30,53% |
Tổng tài sản | 1,79 NT | -15,67% |
Tổng nợ | 779,43 T | -44,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,89 T | 84,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,39 T | 81,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,91 T | 113,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,41 T | -109,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -898,30 Tr | 98,78% |
Dòng tiền tự do | -9,57 T | 96,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
20