Trang chủ363280 • KRX
add
TY Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.945,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.895,00 ₩ - 2.975,00 ₩
Phạm vi một năm
2.720,00 ₩ - 7.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,01 T KRW
Số lượng trung bình
331,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,83 T | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 23,88 T | 95,77% |
Thu nhập ròng | -16,76 T | -214,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,20 | -209,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 T | -118,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,94 T | -22,62% |
Tổng tài sản | 2,10 NT | -22,65% |
Tổng nợ | 1,41 NT | 24,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,76 T | -214,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,18 T | -83,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,19 T | -61,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,83 T | -23,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,54 T | -85,65% |
Dòng tiền tự do | 302,72 T | 1.263,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
20