Trang chủ36328K • KRX
add
TY Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
5.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.500,00 ₩ - 6.500,00 ₩
Phạm vi một năm
3.050,00 ₩ - 7.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,87 T KRW
Số lượng trung bình
46,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,88 T | 10,14% |
Chi phí hoạt động | 25,09 T | -93,09% |
Thu nhập ròng | -1,36 T | 99,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,53 | 99,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,93 T | 96,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,17 T | -23,18% |
Tổng tài sản | 1,80 NT | -22,25% |
Tổng nợ | 797,16 T | -40,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 T | 99,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,74 T | 638,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,20 T | -54,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,95 T | -113,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,60 T | 110,33% |
Dòng tiền tự do | 26,17 T | 115,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
20