Trang chủ3635 • TYO
add
Tecmo Koei
Giá đóng cửa hôm trước
1.709,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.699,50 ¥ - 1.723,00 ¥
Phạm vi một năm
1.220,50 ¥ - 1.952,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
560,86 T JPY
Số lượng trung bình
726,80 N
Tỷ số P/E
17,69
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,59 T | -17,90% |
Chi phí hoạt động | 4,90 T | -24,32% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | -62,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,29 | -54,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 T | -20,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,58 T | 28,49% |
Tổng tài sản | 241,58 T | 3,19% |
Tổng nợ | 69,97 T | -16,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | -62,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.531