Trang chủ3640 • TYO
add
Densan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.402,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.405,00 ¥ - 1.405,00 ¥
Phạm vi một năm
1.301,00 ¥ - 1.594,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 T JPY
Số lượng trung bình
4,15 N
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 0,28% |
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | 56,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 58,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,00 Tr | 6,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | 15,62% |
Tổng tài sản | 19,35 T | 4,41% |
Tổng nợ | 8,53 T | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,00 Tr | 56,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1966
Trang web
Nhân viên
601