Trang chủ3640 • TYO
add
Densan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.456,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.446,00 ¥ - 2.529,00 ¥
Phạm vi một năm
1.301,00 ¥ - 2.560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,30 T JPY
Số lượng trung bình
32,87 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,22 T | 32,59% |
Chi phí hoạt động | 901,00 Tr | -12,10% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 36,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,40 | 2,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | 36,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 59,34% |
Tổng tài sản | 21,46 T | 9,80% |
Tổng nợ | 8,75 T | 0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 36,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1966
Trang web
Nhân viên
601