Trang chủ3640 • TYO
add
Densan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.718,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.679,00 ¥ - 2.745,00 ¥
Phạm vi một năm
1.342,00 ¥ - 3.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 T JPY
Số lượng trung bình
42,39 N
Tỷ số P/E
8,69
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | 18,18% |
Chi phí hoạt động | 901,00 Tr | -16,26% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -30,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -41,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,50 Tr | 3,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 T | 16,72% |
Tổng tài sản | 20,29 T | 4,83% |
Tổng nợ | 7,55 T | -11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -30,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1966
Trang web
Nhân viên
589