Trang chủ3640 • TYO
add
Densan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.424,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.414,00 ¥ - 1.422,00 ¥
Phạm vi một năm
1.301,00 ¥ - 1.536,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 T JPY
Số lượng trung bình
4,74 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 8,91% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -2,14% |
Thu nhập ròng | 150,00 Tr | 2.042,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 1.828,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,00 Tr | 75,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 5,43% |
Tổng tài sản | 19,22 T | 2,76% |
Tổng nợ | 8,14 T | -17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,00 Tr | 2.042,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1966
Trang web
Nhân viên
601