Trang chủ3645 • TPE
add
Taimide Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,85 NT$ - 42,65 NT$
Phạm vi một năm
35,15 NT$ - 64,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T TWD
Số lượng trung bình
798,62 N
Tỷ số P/E
43,26
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 619,04 Tr | 22,24% |
Chi phí hoạt động | 124,10 Tr | 51,06% |
Thu nhập ròng | 64,14 Tr | -2,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | -20,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,42 Tr | 1,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,60 Tr | 8,96% |
Tổng tài sản | 4,93 T | -1,41% |
Tổng nợ | 1,95 T | -7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,14 Tr | -2,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,10 Tr | 418,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,37 Tr | -28,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,14 Tr | -171,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,41 Tr | 142,64% |
Dòng tiền tự do | 43,78 Tr | 144,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
272