Trang chủ3645 • TPE
add
Taimide Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
47,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,05 NT$ - 49,20 NT$
Phạm vi một năm
35,15 NT$ - 88,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T TWD
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
27,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 572,80 Tr | 62,15% |
Chi phí hoạt động | 122,64 Tr | 29,34% |
Thu nhập ròng | 23,40 Tr | 128,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | 117,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,23 Tr | 573,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,36 Tr | 14,94% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 2,53% |
Tổng nợ | 1,96 T | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,40 Tr | 128,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,41 Tr | -3,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,53 Tr | 23,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,68 Tr | 39,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,78 Tr | 107,99% |
Dòng tiền tự do | 120,93 Tr | -24,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
272