Trang chủ3645 • TPE
add
Taimide Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
74,00 NT$
Phạm vi một năm
40,80 NT$ - 88,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 T TWD
Số lượng trung bình
13,57 Tr
Tỷ số P/E
66,14
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,20 Tr | 8,89% |
Chi phí hoạt động | 87,84 Tr | -1,61% |
Thu nhập ròng | 22,20 Tr | -81,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | -82,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,99 Tr | 8,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,19 Tr | 117,20% |
Tổng tài sản | 5,24 T | 6,35% |
Tổng nợ | 2,08 T | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,20 Tr | -81,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,47 Tr | 63,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,87 Tr | -381,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 328,23 Tr | 1.812,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,31 Tr | 501,96% |
Dòng tiền tự do | 206,00 Tr | 465,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
272